越南
Overview
Works: | 0 works in 329 publications in 3 languages |
---|
Titles
誰是外來者 = Who are outsiders?:between Taiwan and Germany, in search of Vietnamese boat people : 在德國、臺灣之間,獨立記者的跨國越南難民探尋
by:
越南; 黃文鈴
(Language materials, printed)
越南封建时期华侨华人研究 = A study on overseas Chinese in Vietnam during the feudal period
by:
向大有; 越南
(Language materials, printed)
TÓM TẮT NIÊN BIỂU LỊCH SỬ VIỆT NAM
by:
HÀ, VĂN THƯ; TRẦN, HỒNG ĐỨC; 何文書; 越南; 陳鴻德
(Language materials, printed)
NGHÌN XƯA VĂN HIẾN
by:
NGUYỄN, THẢN; NGUYỄN, TỪ CHI; TRẦN, QUỐC VƯỢNG; 越南; 阮坦; 阮慈之; 陳國旺
(Language materials, printed)
DANH NHÂN TRONG LĨNH VỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
by:
HOÀNG, LÊ MINH; 越南; 黃黎明
(Language materials, printed)
HIỀN TÀI LÀ NGUYÊN KHÍ QUỐC GIA. TẬP 2
by:
NGUYỄN, NHƯ MAI; NGUYỄN, QUỐC TÍN; NGUYỆN, HUY THẮNG; 越南; 阮國信; 阮如梅; 阮輝勝
(Language materials, printed)
999 CÁCH GÂY ẤN TƯỢNG TRONG GIAO TIẾP
by:
NGUYỄN, TRÌNH; TÔN, KHÁNH HÒA; 孫慶和; 越南; 阮程
(Language materials, printed)
NHỮNG VẤN ĐỀ NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA
by:
HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI; 河內語言學會; 越南
(Language materials, printed)
战争的余烬 : 法兰西殖民帝国的灭亡及美国对越南的干预
by:
Logevall, Fredrik; 法國; 羅格瓦爾 ((Logevall, Fredrik)); 美國; 詹涓; 越南
(Language materials, printed)
越南国情报告(2016) = Annual report on Vietnam's national situation (2016)
by:
謝林城; 越南
(Language materials, printed)
全球生產壓力鏈 = Under global production pressure : 越南台商、工人與國家; Taiwan capital, Vietnamese workers and the state
by:
王宏仁; 越南
(Language materials, printed)
Tâm lý người An Nam : tính cách dân tộc, tiến trình lịch sử, tri thức, xã hội và chính trị
by:
Giran, Paul; Nguyễn, Tiến Văn; 吉蘭 ((Giran, Paul)); 越南; 阮進文
(Language materials, printed)
VĂN KHẤN NÔM TRUYỀN THỐNG CỦA NGƯỜI VIỆT
by:
NGUYỄN, DUY HÒA; THÍCH, THANH ANH; 越南; 釋清英; 阮維和
(Language materials, printed)
VĂN HÓA KINH DOANH Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
by:
NGUYỄN THỊ, NGỌC ANH; 越南; 阮氏玉英
(Language materials, printed)
TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT DÀNH CHO HỌC SINH
by:
BÙI, THANH TÙNG; NGUYỄN, HUY HOÀN; NGÔ, THU PHƯƠNG; 吳秋芳; 裴清松; 越南; 阮輝完
(Language materials, printed)
TỪ ĐIỂN TỪ LÁY DÀNH CHO HỌC SINH
by:
BÙI, THANH TÙNG; NGUYỄN, HUY HOÀN; NGÔ, THU PHƯƠNG; 吳秋芳; 裴清松; 越南; 阮輝完
(Language materials, printed)
TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ TIẾNG VIỆT
by:
CAO, TUẤN VIỆT; NGUYỄN, BÍCH HẰNG; 越南; 阮碧姮; 高俊越
(Language materials, printed)
MỘT SỐ PHONG TỤC NGHI LỄ DÂN GIAN TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM
by:
QUẢNG, TUỆ; 廣慧; 越南
(Language materials, printed)
PHƯƠNG PHÁP ĐỌC SÁCH HIỆU QUẢ
by:
Adler, Mortimer J.; HẢI, NHI; Van Doren, Charles; 海兒 ((HẢI NHI)); 艾德勒 ((Adler, Mortimer J.)); 范多倫 ((Van Doren, Charles)); 越南
(Language materials, printed)
TIẾNG VIỆT : TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM
by:
BÙI, HÁNH THẾ; 裴慶世; 越南
(Language materials, printed)
TỪ ĐIỂN ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA DÀNH CHO HỌC SINH
by:
BÙI, THANH TÙNG; NGUYỄN, HUY HOÀN; NGÔ, THU PHƯƠNG; 吳秋芳; 裴清松; 越南; 阮輝完
(Language materials, printed)
NGÔN NGỮ VĂN HÓA VÙNG ĐẤT SÀI GÒN VÀ NAM BỘ
by:
LÝ, TÙNG HIẾU; 李松孝; 越南
(Language materials, printed)
THĂNG LONG HÀ NỘI : MỘT NGHÌN SỰ KIỆN LỊCH SỬ
by:
VŨ, VĂN QUÂN; 武文君; 越南
(Language materials, printed)
GIỚI THIỀU MỘT SỐ LỄ HỘI TRUYỀN THỐNG TIÊU BIỂU CỦA CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM(CÁC TỈNH PHÍA BẮC)
by:
HOÀNG, LƯƠNG; 越南; 黃良
(Language materials, printed)
LẠNG SƠN : VÙNG ĐẤT CỦA CHI LĂNG-ĐỒNG ĐĂNG-KỲ LỪA
by:
MÃ, THẾ VINH; 越南; 馬世榮
(Language materials, printed)
NHỮNG NỀN VĂN CỔ TRÊN LÃNH THỔ VIỆT NAM
by:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT; 越南; 越南知識組
(Language materials, printed)
ĐỊA CHÍ VĂN HÓA DÂN GIAN THĂNG LONG-ĐÔNG ĐÔ HÀ NỘI
by:
ĐINH, GIA KHÁNH; 丁家慶; 越南
(Language materials, printed)
CƠ DUYÊN TỒN TẠI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA PHẬT GIÁO VIỆT NAM HIỆN NAY
by:
VŨ, MINH TUYÊN; 武明宣; 越南
(Language materials, printed)
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1000 NĂM
by:
HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI; 河內語言學會; 越南
(Language materials, printed)
60 lễ hội truyền thống Việt Nam
by:
Lê, Trung Vũ; Thạch, Phương; 石芳; 越南; 黎忠武
(Language materials, printed)
NHO GIÁO Ở VIỆT NAM = CONFUCIANISM IN VIETNAM
by:
VIỆN HARVARD-YENCHING ( (HOA KỲ) ); VIỆT NGHIÊN CỨU HÁN NÔM ((VIỆT NAM)); 哈佛燕京學社 ((美國)); 漢喃研究院 ((越南)); 越南
(Language materials, printed)
Giáo dục phổ thông miền Nam (1954-1975)
by:
Hồ, Sỹ Anh; Ngô, Minh Oanh; Nguyễn Thị, Phú; Nguyễn, Ngọc Tài; 何士英; 吳明瑩; 越南; 阮氏富; 阮玉才
(Language materials, printed)
DANH NHÂN GIÁO DỤC VIỆT NAM VÀ THẾ GIỚI
by:
NGUYỄN, PHÚ TUẤN; NGUYỄN, ĐĂNG TIẾN; 越南; 阮富俊; 阮登進
(Language materials, printed)
TUYỂN TẬP VŨ TRỌNG PHỤNG
by:
NGUYỄN, ĐÂNG MẠNH; TRẦN, HỮU TÁ; VŨ, TRỌNG PHỤNG; 武仲奉; 越南; 阮登孟; 陳右佐
(Language materials, printed)
120 ĐỊA DANH HỒ CHÍ MINH
by:
BÌNH, MINH; NGUYỄN, SÔNG LAM; 平明; 越南; 阮河嵐
(Language materials, printed)
全球生產壓力鏈 = Under global production pressure : 越南台商、工人與國家; Taiwan capital, Vietnamese workers and the state
by:
凌網科技股份有限公司; 王宏仁; 越南
(Electronic resources)
120 BÀI BÁO CỦA CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH
by:
BÌNH, MINH; NGUYỄN, SÔNG LAM; 平明; 越南; 阮河嵐
(Language materials, printed)
HỘI LỄ TẾT CỔ TRUYỀN DÂN GIAN
by:
KIẾN, VĂN; PHẠM, NHƯ LAN; 建文; 范如蘭; 越南
(Language materials, printed)
NGUYỄN KIÊN NHỮNG TRUYỆN HAY VIẾT CHO THIẾU NHI
by:
NGUYỄN, KIÊN; 越南; 阮堅
(Language materials, printed)
TRẦN ĐỨC TIẾN NHỮNG TRUYỆN HAY VIẾT CHO THIẾU NHI
by:
TRẦN, ĐỨC TIẾN; 越南; 陳德進
(Language materials, printed)
越南文化 = Dòng chảy văn hóa Việt nam từ Sông Hồng đến Sông Cửu Long : 從紅河到九龍江流域
by:
蔣為文; 越南; 越南文化國際工作坊 ((民107))
(Language materials, printed)
NGUYỄN NHẬT ÁNH HOÀNG TỬ BÉ TRONG THẾ GIỚI TUỔI THƠ
by:
LÊ, MINH QUỐC; 越南; 黎明國
(Language materials, printed)
THỜI THƠ ẤU
by:
CẨM, TIÊU; Gorki, Macxim; TRẨN, KHUYẾN; 越南; 錦簫; 陳勸; 高爾基 ((Gorki, Macxim))
(Language materials, printed)
NGHỆ THUẬT VIẾT LUẬN VĂN
by:
Beaud, Michel; NGUYỄN, PHẤN KHANH; 博德 ((Beaud, Michel)); 越南; 阮奮卿
(Language materials, printed)
CHÙA VIỆT NAM
by:
HÀ, VÂN TẤN; NGUYỄN, VĂN KỰ; PHẠM, NHỌC LONG; 何文晉; 范玉龍; 越南; 阮文巨
(Language materials, printed)
NGHỆ THUẬT TUỒNG VIỆT NAM
by:
BORTON小姐; HỮU, NHỌC; LADAY BORTON; 右玉; 越南
(Language materials, printed)
越南魂 = Vietnamese spirit : 語言、文字與反霸權; language, orthography and anti-hegemony
by:
蔣為文; 越南
(Language materials, printed)
CHỊ TÔI : CHICKEN SOUP FOR THE SISTER'S SOUL
by:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor; MINH, TƯƠI; NGỌC, KHANH; 康菲爾德 ((Canfield, Jack)); 明鮮; 玉卿; 越南; 韓生 ((Hansen, Mark Victor))
(Language materials, printed)
TỐ HỮU THƠ VÀ ĐỜI
by:
NGUYỄN THỊ, HẠNH; NGUYỄN, ANH VŨ; THẠCH THỊ, TOÀN; 石氏全; 越南; 阮氏幸; 阮英武
(Language materials, printed)
TÌM HIỂU NGHI LỄ CƯỚI HỎI, THỜ CÚNG TRONG DÂN GIAN
by:
HÀ, HOÀI DUNG; 何懷融; 越南
(Language materials, printed)
NGUYỄN QUANG THIỀU TÁC PHẨM CHỌN LỌC著
by:
NGUYỄN, CHÍ HOAN; NGUYỄN, QUANG THIỀU; 越南; 阮光紹; 阮志歡
(Language materials, printed)
ĐOÀN LÊ TÁC PHẨM CHỌN LỌC
by:
NGUYỄN, XUÂN KHÁNH; ĐOÀN, LÊ; 團黎; 越南; 阮春慶
(Language materials, printed)
越南現代文學
by:
Nguyễn, Đăng Điệp; 蔡氏清水; 蔣為文; 越南; 鄭智程; 阮登疊 ((Nguyễn, Đăng Điệp))
(Language materials, printed)
NHỮNG LỐI VỀ ẤU THƠ
by:
PHẠM, CÔNG LUẬN; ĐẶNG NGUYỄN, ĐÔNG VY; 范公論; 越南; 鄧阮東薇
(Language materials, printed)
BÙI GIÁNG ĐƯỜI ƯƠI CHÂN KINH:THƠ VÂN TINH TUYỂN
by:
THIÊN HẢI ĐOẠN TRƯỜNG NHÂN; 天海斷腸人; 越南
(Language materials, printed)
Đại Từ Điển Việt-Hán = 越汉大词典; Vietnamese-Chinese dictionary
by:
PHAN, VĂN CÁC; 潘文各; 越南
(Language materials, printed)
Từ Điển Hán-Việt = Chinese-Vietnamese dictionary; 汉越词典
by:
PHAN, VĂN CÁ; 潘文各; 越南
(Language materials, printed)
VĂN HỌC VIỆT NAM (NỬA CUỐI THẾ KÝ XVIII-HẾT THẾ KÝ XIX)
by:
NGUYỄN, LỘC; 越南; 阮祿
(Language materials, printed)
他方,在此處 : 遷居、逃難與邊界記事
by:
Trinh, T. Minh-Ha; 越南; 鄭明河; 鄭明河 ((Trinh, T. Minh-Ha)); 黃宛瑜
(Language materials, printed)
落地生根 = Cultural transformation and preservation of the ethnic Chinese in Southern Vietnam : 越南南部華人禮俗文化的保存與變遷
by:
Nguyễn, Ngợc Thơ; 越南; 阮玉詩
(Language materials, printed)
越南国情报告(2019) = Annual report on Vietnam's national situation (2019)
by:
謝林城; 越南
(Language materials, printed)
"一带一路"战略与中越沿边开发开放经济带建设研究 = A study on the construction of "the Belt and Road Initiative" strategy and Sino Vietnamese border development and opening up economic zone
by:
中國; 廖東聲; 熊娜; 越南
(Language materials, printed)
人類學視野下的越南文化 = Vietnamese culture from the perspective of anthropology
by:
Huỳnh, Ngọc Thu; Lương, Văn Hy; Ngô, Thị Phương Lan; 吳氏芳蘭 ((Ngô, Thị Phương Lan)); 呂越雄; 梁文希 ((Lương, Văn Hy)); 越南; 黃玉秋 ((Huỳnh, Ngọc Thu))
(Language materials, printed)
越南心適代 = OA̍T-LÂM SIM-SEK-TĀI; The X-files on Vietnamese history and culture : 越南歷史文化解密
by:
Nam, Quốc Văn; 南國文 ((Nam, Quốc Văn)); 越南
(Language materials, printed)
Show more
Fewer
Subjects
區域研究
文集
國際貿易
通婚
美國
經濟戰略
政治制度
漫畫
零售業
阮清水
版畫
越南
佛教
文化史
民謠
革命
國外投資
邊境貿易
教育史
道教
儒教
現代文學
醫療服務
國家經濟發展
文學評論
詩詞
自助旅行
文化交流
中越關係
法國
民族文化
民間信仰
文明
都市化
節日
經濟發展
自傳
難民
外交政策
民意
彭瑞麟
民間文學
文學
讀書法
閱讀指導
傳記
中國
綠色經濟
吳哥窟古城
文化研究
華僑史
風俗
民間故事
政治經濟分析
產業發展
移民文化
禮俗
經濟政策
歷史
文化
旅遊
寺廟
論文寫作法
越南文化國際工作坊 ((民107))
勞動制度
食譜
民族文學
比較文學
寮國
柬埔寨
區域經濟
裴芳詩
作家
報導文學
人類學
語文教學
腳踏車旅行
經濟
勞動政策
戰爭
都市
民族
詞典
東南亞文學
鄭明河
中國文化
臺灣文化
華僑
都市人類學
政治
政府
古代
移民史
醫療社會工作
畫論
人文地理
工廠管理
外交史
殖民地
經濟合作
越南語
文學史