語系:
繁體中文
English
說明(常見問題)
圖資館首頁
登入
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Từ điển tiếng việt
~
黃批
Từ điển tiếng việt
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
作者:
黃批,
出版地:
Thành phố Hà Nội
出版者:
Nhà xuất bản Đã Nẵng;
出版年:
2009[民98]
版本:
Tái bản lần thứ nhất
面頁冊數:
1555面21公分;
附註:
作者改譯黃批
附註:
Phụ lục:Quy định về chính tả tiếng việt và về dịch thuật tiếng việt,có chín phụ lục
其他題名:
越南詞詞典
ISBN:
8936041540088
Từ điển tiếng việt
黃, 批
Từ điển tiếng việt
/ Hoàng Phê biên - Tái bản lần thứ nhất. - Thành phố Hà Nội : Nhà xuất bản Đã Nẵng, 2009[民98]. - 1555面 ; 21公分.
作者改譯黃批Phụ lục:Quy định về chính tả tiếng việt và về dịch thuật tiếng việt,có chín phụ lục.
ISBN 8936041540088
Từ điển tiếng việt
LDR
:00779nam a2200229 a 4500
001
245322
005
20120523140307.0
006
8nam a2200193 a 4500
007
5nam a2200205 a 4500
010
0
$a
8936041540088
$b
平裝
$d
越幣200000元
100
$a
20100504d2009 m00y0viey50 z
101
0
$a
vie
102
$a
vn
105
$a
y e 000yy
200
1
$a
Từ điển tiếng việt
$f
Hoàng Phê biên
205
$a
Tái bản lần thứ nhất
210
$a
Thành phố Hà Nội
$c
Nhà xuất bản Đã Nẵng
$d
2009[民98]
215
0
$a
1555面
$d
21公分
300
$a
作者改譯黃批
300
$a
Phụ lục:Quy định về chính tả tiếng việt và về dịch thuật tiếng việt,có chín phụ lục
517
1
$a
越南詞詞典
$z
chi
681
$a
803.7904
$b
4451
$v
2007年版
700
1
$a
黃
$b
批
$4
編
$3
390194
801
0
$a
tw
$b
NUK
$c
20100504
$g
CCR
筆 0 讀者評論
全部
中文參考書區(二樓)
館藏
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
館藏地
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約狀態
備註欄
附件
310001938508
中文參考書區(二樓)
不外借資料
中西日文參考書
R 803.7904 4451 2009
一般使用(Normal)
在架
0
1 筆 • 頁數 1 •
1
評論
新增評論
分享你的心得
Export
取書館別
處理中
...
變更密碼
登入