語系:
繁體中文
English
說明(常見問題)
圖資館首頁
登入
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
TIẾNG VIỆT : TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦ...
~
BÙI, HÁNH THẾ
TIẾNG VIỆT : TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
副題名:
TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM
作者:
裴慶世,
其他作者:
BÙIHÁNH THẾ,
出版地:
Hà Nội
出版者:
NHÀ XUẤT BẢN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT;
出版年:
2012
面頁冊數:
416面圖,表 : 21公分;
標題:
越南 -
附註:
作者取譯為裴慶世
附註:
越南文出版品
其他題名:
越南語
TIẾNG VIỆT : TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM
裴, 慶世
TIẾNG VIỆT
: TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM / BÙI HÁNH THẾ - Hà Nội : NHÀ XUẤT BẢN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, 2012. - 416面 ; 圖,表 ; 21公分.
作者取譯為裴慶世越南文出版品.
BÙI, HÁNH THẾ
TIẾNG VIỆT : TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM
LDR
:00610nam 2200193 450
001
410201
005
20140508153358.0
010
0
$b
平裝
$d
越南盾79000
100
$a
20140310d2012 m y0viey50 z
101
1
$a
vie
102
$a
vn
105
$a
ak z 000yy
200
1
$a
TIẾNG VIỆT
$e
TIẾNG NÓI THỐNG NHẤT CỦA DÂN TỘC VIỆT NAM
$f
BÙI HÁNH THẾ
210
$a
Hà Nội
$c
NHÀ XUẤT BẢN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT
$d
2012
215
0
$a
416面
$c
圖,表
$d
21公分
300
$a
作者取譯為裴慶世
300
$a
越南文出版品
517
1
$a
越南語
$e
越南人語言的統一
$z
chi
607
$a
越南
$2
cst
$3
556906
681
$a
803.79
$b
1104
$v
2007年版
700
1
$a
裴
$b
慶世
$4
編
$3
655815
702
1
$a
BÙI
$b
HÁNH THẾ
$4
編
$3
655816
801
0
$a
tw
$b
NUK
$c
20140508
$g
CCR
筆 0 讀者評論
全部
東方語文圖書區(四樓)
館藏
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
館藏地
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約狀態
備註欄
附件
310002428442
東方語文圖書區(四樓)
1圖書
一般圖書
803.79 1104 2012
一般使用(Normal)
在架
0
1 筆 • 頁數 1 •
1
評論
新增評論
分享你的心得
Export
取書館別
處理中
...
變更密碼
登入