語系:
繁體中文
English
說明(常見問題)
圖資館首頁
登入
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1...
~
HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1000 NĂM
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
團體作者:
河內語言學會
其他團體作者:
HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI
出版地:
Hà Nội
出版者:
NHÀ XUẤT BẢN THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THỐNG;
出版年:
2010
面頁冊數:
311面圖,表 : 24公分;
標題:
越南 -
附註:
編者取譯為河內語言學會
附註:
越南文出版品
其他題名:
昇龍河內語言文化1000年
其他題名:
昇龍河內語言文化一千年
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1000 NĂM
河內語言學會
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1000 NĂM
/ HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI - Hà Nội : NHÀ XUẤT BẢN THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THỐNG, 2010. - 311面 ; 圖,表 ; 24公分.
編者取譯為河內語言學會越南文出版品.
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1000 NĂM
LDR
:00669nam 2200205 450
001
410226
005
20140520100144.0
010
0
$b
平裝
$d
越南盾85000
100
$a
20140310d2010 m y0viey50 z
101
0
$a
vie
102
$a
vn
105
$a
ak z 000yy
200
1
$a
NGÔN NGỮ VĂN HÓA THĂNG LONG-HÀ NỘI 1000 NĂM
$f
HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI
210
$a
Hà Nội
$c
NHÀ XUẤT BẢN THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THỐNG
$d
2010
215
0
$a
311面
$c
圖,表
$d
24公分
300
$a
編者取譯為河內語言學會
300
$a
越南文出版品
517
1
$a
昇龍河內語言文化1000年
$z
chi
517
1
$a
昇龍河內語言文化一千年
$z
chi
607
$a
越南
$2
cst
$3
556906
681
$a
803.79
$b
3400
$v
2007年版
710
0 2
$a
河內語言學會
$4
編
$3
656336
712
0 2
$a
HỘI NGÔN NGỮ HỌC HÀ NỘI
$4
編
$3
656222
801
0
$a
tw
$b
NUK
$c
20140515
$g
CCR
筆 0 讀者評論
全部
東方語文圖書區(四樓)
館藏
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
館藏地
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約狀態
備註欄
附件
310002428699
東方語文圖書區(四樓)
1圖書
一般圖書
803.79 3400 2010
一般使用(Normal)
在架
0
1 筆 • 頁數 1 •
1
評論
新增評論
分享你的心得
Export
取書館別
處理中
...
變更密碼
登入